 | [cách xa] |
|  | far away from... |
|  | ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán |
| In places far away from business centres |
|  | Những thành phố cách xa nhau như Hà Nội và Luân Đôn |
| Cities as far apart as Hanoi and London |
|  | Dời cái bàn cách xa bức tường hơn nữa |
| To move the table further away from the wall |
|  | Phải đặt các cột cách xa nhau hơn |
| The posts need to be placed further apart |