| [cánh cửa] |
| | door |
| | Sao cánh cửa bên phải bẩn vậy? |
| Why is the right half (of the double door) so dirty? |
| | Cánh cửa dường như tự mở ra |
| The door seemed to open by itself |
| | Từ điển bách khoa này mở cho ta cánh cửa nhìn ra thế giới ngày nay |
| This encyclopedia provides a window on the present-day world; This encyclopedia opens a window on the present-day world |