|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây bút
![](img/dict/02C013DD.png) | [cây bút] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pen (Mỹ), writer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cây bút quen thuộc | | a familiar writer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cây bút có triển vọng | | a promising writer |
Pen (Mỹ), writer cây bút quen thuộc a familiar writer cây bút có triển vọng a promising writer
|
|
|
|