Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có vẻ



verb
To seem, to look
cô ta có vẻ buồn She seems sad

[có vẻ]
to look; to seem; to appear
Bộ quần áo làm cho anh ta có vẻ già đi / trẻ bớt 10 tuổi
The suit made him look ten years older/younger
Tên nghe có vẻ Pháp, nhưng ông ta lại là người Việt chính cống
His name sounds French, but he's a true-born Vietnamese
Cầu thang có vẻ không an toàn lắm
The staircase doesn't look very safe
Có vẻ như nó không muốn đi
It looks as if he didn't want to go



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.