Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạnh khóe


[cạnh khóe]
oblique hint, innuendo
chửi cạnh khóe
to abuse with innuendoes
nói cạnh nói khoé
to make oblique hints
những lời cạnh khoé
oblique hints, innuendoes
hint (at), allude (to); hint, allusion
buông lời cạnh khoé
drop a hint



Oblique hint, innuendo
chửi cạnh khóe to abuse with innuendoes
nói cạnh nói khoé to make oblique hints
những lời cạnh khoé oblique hints, innuendoes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.