|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạnh khóe
| [cạnh khóe] | | | oblique hint, innuendo | | | chửi cạnh khóe | | to abuse with innuendoes | | | nói cạnh nói khoé | | to make oblique hints | | | những lời cạnh khoé | | oblique hints, innuendoes | | | hint (at), allude (to); hint, allusion | | | buông lời cạnh khoé | | drop a hint |
Oblique hint, innuendo chửi cạnh khóe to abuse with innuendoes nói cạnh nói khoé to make oblique hints những lời cạnh khoé oblique hints, innuendoes
|
|
|
|