|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm hạc
| [cầm hạc] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) Peaceful life (of a mandarin). (cầm = guitar; hạc = flamingo). | | | lute and crane; (nghĩa bóng) entertainment of the scholars |
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
|
|
|
|