|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chàm
noun
anil, Indigo plant
Eczema
![](img/dict/02C013DD.png) | [chàm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Chàm) Champa; Cham | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Indigo plant | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Eczema | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | indigo, dark-blue; indigo dye | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo chàm | | an indigo dress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhuộm (màu ) chàm | | to dye indigo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vết chàm | | a birthmark | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trớt vì tay đã nhúng chàm (truyện Kiều) | | But now my hand has dipped in indigo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | children 's skin eruption | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vết chàm | | naevus | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To tattoo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | người thủy thủ có hình cái thuyền chàm vào cánh tay | | the sailor had a ship tattoed on his arm |
|
|
|
|