|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán vạn
| [chán vạn] | | | Oodles of, oceans of; a lot of, many, a great many | | | còn chán vạn việc phải làm | | there are still oodles of things to do |
Oodles of, oceans of còn chán vạn việc phải làm there are still oodles of things to do
|
|
|
|