|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân chỉ
adj Simple-minded and truthful con người làm ăn chân chỉ a simple-minded and truthful person in his work and behaviour chân chỉ hạt bột very simple-minded and truthful
| [chân chỉ] | | tính từ | | | Simple-minded and truthful; honest, honestminded, upright | | | con người làm ăn chân chỉ | | a simple-minded and truthful person in his work and behaviour | | | chân chỉ hạt bột | | very simple-minded and truthful | | | chân chỉ hạt bột | | | very simple-minded and truthful; straightforward, proper |
|
|
|
|