Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân chỉ



adj
Simple-minded and truthful
con người làm ăn chân chỉ a simple-minded and truthful person in his work and behaviour
chân chỉ hạt bột very simple-minded and truthful

[chân chỉ]
tính từ
Simple-minded and truthful; honest, honestminded, upright
con người làm ăn chân chỉ
a simple-minded and truthful person in his work and behaviour
chân chỉ hạt bột
very simple-minded and truthful
chân chỉ hạt bột
very simple-minded and truthful; straightforward, proper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.