|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính thể
noun
(Political) regime chính thể quân chủ a monarchical regime chính thể dân chủ a democratic regime
![](img/dict/02C013DD.png) | [chính thể] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Political) regime, system, order | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chính thể quân chủ | | a monarchical regime | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chính thể dân chủ | | a democratic regime |
|
|
|
|