|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chướng ngại
noun
Obstacle, hurdle nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi to clear all the hurdles in the race
![](img/dict/02C013DD.png) | [chướng ngại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | obstacle; hurdle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi | | To clear all the hurdles in the race | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vượt qua chướng ngại, đẩy phong trào tiến lên | | To overcome all hurdles and give a fillip to the movement |
|
|
|
|