![](img/dict/02C013DD.png) | [chất lượng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quality |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giai cấp công nhân ngày càng được tăng cường về số lượng và chất lượng |
| The working class is increasing in quantity and in quality with every passing day |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh giá chất lượng sản phẩm |
| To appraise the quality of products |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nâng cao chất lượng và hạ giá thành |
| To keep quality up and price down |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chất lượng giảng dạy |
| The quality of teaching |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | qualitative |