|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chật chội
adj
Cramped ở chật chội to live cramped up nhà cửa chật chội cramped quarters, cramped housing
![](img/dict/02C013DD.png) | [chật chội] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cramped; narrow; tight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ở chật chội | | to live cramped up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhà cửa chật chội | | cramped quarters, cramped housing |
|
|
|
|