| [cha mẹ] |
| | mum and dad; father and mother; parents |
| | Bổn phận làm con đối với cha mẹ |
| One's obligations as a child to one's parents |
| | Vâng lời / kính trọng cha mẹ |
| To obey/respect one's parents |
| | Có hiếu với cha mẹ |
| To be dutiful to one's parents |
| | Quan hệ giữa cha mẹ với con cái |
| The parent-child relationship |
| | Anh có nói cho cha mẹ biết chưa? |
| Have you told mum and dad? |
| | Anh không thể không xin ý kiến cha mẹ anh được |
| You cannot but ask your parents' advice; You cannot but ask your parents for advice; You have no alternative but to consult your parents |
| | parental |
| | Trách nhiệm (của ) cha mẹ |
| Parental duties/responsibilities; Parental liability |
| | Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy |
| | A girl must marry the young man (that) her parents have selected for her |