Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếm hữu



verb
To hold, to own

[chiếm hữu]
to possess; to have something in one's possession
Sự chiếm hữu yên ổn
Quiet possession



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.