|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến
noun
War nhảy vào vòng chiến to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray từ thời chiến chuyển sang thời bình to switch from war time to peace time ngựa chiến a war-horse tàu chiến a warship
adj
Bully, clinking
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | war | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy vào vòng chiến | | To take part in the war; to become a belligerent; to enter the fray | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Âm mưu gây chiến của đế quốc | | The warmongering plot of the imperialists | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ thời chiến chuyển sang thời bình | | To switch from war time to peace time | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngựa chiến | | War-horse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tàu chiến | | Warship | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | clinking; excellent |
|
|
|
|