|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến đấu
verb
To fight, to combat, to struggle, to militate
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến đấu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fight; to combat; to struggle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến đấu ngoài mặt trận | | To be fighting at the front | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tinh thần chiến đấu anh dũng | | A heroic fighting spirit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến đấu dưới ngọn cờ vẻ vang của chủ nghĩa xã hội | | To struggle under the glorious banner of socialism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến đấu với bệnh tật | | To struggle with one's illness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không ngừng rèn luyện tính chiến đấu | | To temper incessantly one's militant spirit |
|
|
|
|