|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phiếu
noun
cheque ; cheek lãnh chi_phiếu to cash a cheque
![](img/dict/02C013DD.png) | [chi phiếu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cheque; check | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trả bằng chi phiếu | | To pay by cheque | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chi phiếu khống / hoành tuyến | | Blank/crossed cheque | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chi phiếu không có hiện kim bảo chứng | | Bad cheque; dud cheque | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tập chi phiếu | | Check book; Cheque book |
|
|
|
|