Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chu toàn



adj
Whole, fully discharged, fully seen to
việc nhà việc nước đều chu toàn state affairs and family business have been fully seen to
verb
To keep whole
chu toàn danh tiếng to keep one's honour whole

[chu toàn]
tính từ
Whole, fully discharged, fully seen to; perfect (như chu tuyền)
việc nhà việc nước đều chu toàn
state affairs and family business have been fully seen to
động từ
To keep whole; safe, intact
chu toàn danh tiếng
to keep one's honour whole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.