Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co



verb
To contract, to shrink
vải co lại sau khi giặt the cloth shrinks after washing
To bend, to curl up
ngồi co chân lên ghế to sit with a bent leg
tay duỗi tay co an arm stretched and an arm bent

[co]
to contract; to shrink
Vải co lại sau khi giặt
The cloth shrinks after washing
to bend; to curl up
Ngồi co chân lên ghế
To sit with a bent leg
Tay duỗi tay co
An arm stretched and an arm bent
xem co chữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.