|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dược phẩm
![](img/dict/02C013DD.png) | [dược phẩm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pharmaceutical product; drug; medicine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ | | Food and Drug Administration (FDA) | | ![](img/dict/809C2811.png) | Cửa hàng dược phẩm | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem nhà thuốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người bán dược phẩm | | ![](img/dict/633CF640.png) | Chemist; druggist; pharmacist |
Pharmaceutical product
|
|
|
|