Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạo



noun
time; period
verb
to stroll; to take a walk
đi dạo ngoài phố to stroll the streets

[dạo]
danh từ.
times; period
dạo trước
formerly, in former times
động từ.
to stroll; to take a walk, walk up and down, walk along; take a stroll, stroll about
đi dạo ngoài phố
to stroll the streets
to attempt (to), to try (to); test
dạo đàn
play a few bars



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.