![](img/dict/02C013DD.png) | [dạy học] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to teach (at a school...); to be a teacher |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyết định theo nghề dạy học |
| To opt for teaching |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm nghề dạy học |
| To live by teaching; To teach for a living; To be a teacher by profession |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghề dạy học đâu có phù hợp với anh! |
| Teaching isn't right for you! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi hiểu, trước đây tôi có dạy học mà |
| I sympathize, I used to be a teacher |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | didactic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cải tiến các phương pháp dạy học |
| To improve didactic methods |