|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu hiệu
noun
sign; symtom; token dấu hiệu báo nguy alarm-signal
Badge; signal
![](img/dict/02C013DD.png) | [dấu hiệu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | symbol; token; sign | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một dấu hiệu đáng ngại | | An ominous sign | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không có dấu hiệu nào cho thấy bà ấy sẽ đổi ý | | There's no sign of her changing her mind |
|
|
|
|