|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ
adj
easy; facile nói dễ hơn làm Easier said that done
![](img/dict/02C013DD.png) | [dễ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | easy; facile | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói dễ hơn làm | | Easier said than done | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những ý nghĩ như thế dễ len vào đầu óc giới trẻ | | Such ideas can easily find their way into the minds of the young | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem dễ dãi |
|
|
|
|