|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh từ
noun
noun;
![](img/dict/02C013DD.png) | [danh từ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | noun; substantive | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Danh từ là từ chỉ sự vật, nơi chốn, người, tính cách, hoặc hành động | | A noun refers to a word denoting a thing, place, person, quality, or action | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | term; (nói chung) terminology; vocabulary |
|
|
|
|