Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diều



noun
kite paper-kite
thả diều to fly a kite crop (of a bird)

[diều]
danh từ
(bird) kite; milvus
kite, paper-kite
thả diều
to fly a kite
crop, craw (of a bird)
(black) kite (ó diều)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.