 | [gì] |
|  | which; what |
|  | Anh tên gì? |
| What's your name? |
|  | Anh muốn gì? |
| What do you want? |
|  | Anh mang quốc tịch gì? |
| What is your nationality?; What nationality are you? |
|  | Tôi không hiểu nó nói gì, nên tôi không mua gì cả |
| I don't understand what he says, so I buy nothing |
|  | any |
|  | Anh có gặp nguy hiểm gì không? |
| Were you in any danger? |
|  | Cô ấy bị cấm làm bất cứ việc gì trong cơ quan này |
| She's forbidden to do any work in this office |
|  | Trong nhà có gì ăn không? |
| Is there any food in the house? |
|  | something |
|  | Em ăn gì không? |
| Would you like something to eat? |
|  | nothing |
|  | Tôi không hề nói gì với họ cả |
| I told them nothing at all |