|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gông cùm
![](img/dict/02C013DD.png) | [gông cùm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cangue and stocks. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (b) Slavery. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Deprive of one's freedom, chain. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy | | Nothing can chain the will of that man. |
Cangue and stocks.
(b) Slavery
Deprive of one's freedom, chain Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy Nothing can chain the will of that man
|
|
|
|