Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gắng gượng


[gắng gượng]
Make an unusual effort.
ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng
Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business.



Make an unusual effort
ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.