|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giày vò
verb
to torment; to worry
![](img/dict/02C013DD.png) | [giày vò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to torment; to torture | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị lương tâm giày vò | | To be tormented by one's conscience; To be conscience-stricken | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng tự giày vò mình nữa! Đâu phải lỗi tại mi đâu! | | Stop torturing yourself! It isn't your fault! |
|
|
|
|