|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá cả
noun
the prices
![](img/dict/02C013DD.png) | [giá cả] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | prices; pricing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá cả thay đổi tuỳ theo công việc kéo dài bao lâu | | Prices vary according to how long the job will take | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mục đích chúng tôi là giữ cho giá cả ổn định | | Our aim is to keep prices stable |
|
|
|
|