|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gián điệp hai mang
 | [gián điệp hai mang] | | |  | double agent | | |  | Nhân viên phản gián luôn nghi ngờ những kẻ ly khai, vì có thể họ là gián điệp hai mang | | | Counterintelligence staffs are always skeptical of defectors, as they may be double agents |
|
|
|
|