|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gióng một
| [gióng một] | | | in monosyllables | | | Nói gióng một | | To speak in monosyllables | | | Trả lời gióng một | | To answer in monosyllables |
Word by word Nói gióng một To speak word by word Trả lời gióng một To give one-word answers
|
|
|
|