Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy tờ


[giấy tờ]
papers; documents
Đề nghị cho xem giấy tờ xe
May I see your car registration papers/your car documents, please?
Một khi anh đã có đủ giấy tờ cần thiết
Once you've got the necessary papers together
Giấy tờ vất bừa bãi trên bàn làm việc
Papers had been scattered all over the desk
Họ là vợ chồng với nhau trên giấy tờ mà thôi
They are married only on paper; They are married in name only



Paper, documents


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.