|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giậm chân tại chỗ
 | [giậm chân tại chỗ] | | |  | to walk on the spot | | |  | (nghĩa bóng) to make no headway/progress; to mark time; to be at a standstill; to reach deadlock | | |  | Cuộc điều tra vẫn đang giậm chân tại chỗ | | | The enquiry is making no headway |
|
|
|
|