![](img/dict/02C013DD.png) | [hài lòng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | contented; content; pleased; satisfied |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có hài lòng với kết quả thi hay không? |
| Are you satisfied/pleased with the exam results? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng biết bà ấy có hài lòng với công việc đánh máy hay không |
| I don't know whether she was content with her job as a typist |