|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàm ếch
| [hàm ếch] | | | palate | | | Bị hở hàm ếch từ khi sinh ra | | Born with a cleft palate | | | with a vaulted enntrance (like a frog's jaw). | | | Hầm trú ẩn hàm ếch | | Shelter with a vaulted entrance |
Palate With a vaulted enntrance (like a frog's jaw) Hầm trú ẩn hàm ếch An air shelter with a vaulted entrance
|
|
|
|