|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàn gắn
verb to heal thời gian hàn gắn vết thương lòng Time heals all sorrows
| [hàn gắn] | | | (nghĩa bóng) to heal | | | Thời gian hàn gắn vết thương lòng | | Time heals all sorrows | | | (nghĩa bóng) to repair | | | Hàn gắn một cuộc hôn nhân vốn đã tan vỡ | | To repair a broken marriage |
|
|
|
|