 | [hàng không mẫu hạm] |
|  | aircraft carrier; carrier |
|  | Mỹ có nhiều hàng không mẫu hạm hạt nhân |
| The United States has several nuclear-powered carriers |
|  | Chiến tranh Thái Bình Dương cũng gọi là cuộc chiến giữa các hàng không mẫu hạm |
| The Pacific War is also known as a war of aircraft carriers |