Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng tồn kho


[hàng tồn kho]
stock-in-trade; stock; inventory
Một món hàng tồn kho
An inventory item
Tài khoản hàng tồn kho
Inventory account
Sự quản lý hàng tồn kho
Stock control; Inventory control
Cân đối hàng tồn kho, các khoản chi và các khoản thu
To balance inventory, payables and receivables.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.