Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng tuần



adverb
weekly

[hàng tuần]
every week; weekly
Tạp chí đó ra hàng tuần
The magazine comes out weekly/every week



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.