Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hán học



noun
Chinese studies; sinology
nhà Hán học sinologist
hán tự Chinese characters;
hán văn Chinese literature

[Hán học]
Chinese studies; sinology
Nhà Hán học
Sinologist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.