|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hát
verb to sing
| [hát] | | | to sing | | | Dạy / học hát | | To teach/learn singing | | | Ông có thích nghe tôi hát không? | | Do you like to hear me sing? | | | Hát một bài cho chúng tôi nghe đi! | | Sing us a song! | | | Hát không có đệm đàn | | To sing unaccompanied | | | Cô ấy hát hay | | She is a good singer | | | Hát đúng / sai | | To sing in tune/out of tune |
|
|
|
|