Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hão



adj
vain; emply
hão huyền fantastic mơ mộng hão huyền fantastic dreams

[hão]
tính từ
fantastic; vain
lời hứa hão
vain promises



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.