|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí hửng
![](img/dict/02C013DD.png) | [hí hửng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be beside oneself with joy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | em bé được đồ chơi hí hửng | | The little boy was beside himself with joy, having been given a toy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hí ha hí hửng (láy, ý tăng). |
Be beside oneself with joy em bé được đồ chơi hí hửng The little boy was beside himself with joy, having been given a toy Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)
|
|
|
|