Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hóng mát



verb
to take fresh air

[hóng mát]
to get some fresh air; to take the air
Ta hãy đi ra ngoài hóng mát
Let's go out to take the air; Let's go out and get some fresh air; Let's take an airing; Let's take a walk



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.