Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hôm



noun
day

[hôm]
day
Tôi ở đó mấy hôm
I stayed there for a few days
Mấy hôm nay ti vi nhà tôi không ổn
My television hasn't behaved properly for a few days



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.