|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hưởng
verb to enjoy; to taste; to inherit hưởng gia tài to inherit a fortune
| [hưởng] | | | to enjoy | | | Hưởng thành quả lao động của mình | | To enjoy the fruit(s) of one's labour | | | to inherit something from somebody | | | Hưởng gia tài | | To come into a fortune/an inheritance; To inherit a fortune; To receive a legacy |
|
|
|
|