![](img/dict/02C013DD.png) | [hạn định] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to set a limit to...; to set a deadline to... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hạn định quyền hạn của cảnh sát trưởng |
| To set a limit to a chief constable's powers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch |
| To set a deadline to the completion of a plan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc có hạn định thời gian hẳn hoi |
| To work to deadlines |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoàn thành đúng / trước hạn định |
| To complete on schedule/ahead of schedule |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kịp / không kịp hạn định |
| To meet/miss a deadline |